zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chất】

Đọc nhanh: (chất). Ý nghĩa là: thớt; tấm thớt; cái thớt, dao xắt; dao cầu (hình cụ thời cổ). Ví dụ : - 斧锧 máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thớt; tấm thớt; cái thớt

砧板

✪ 2. dao xắt; dao cầu (hình cụ thời cổ)

铡刀 (古代刑具) 座

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhì

    - máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhì

    - máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)

Nét vẽ hán tự của các chữ