chāng
volume volume

Từ hán việt: 【xương】

Đọc nhanh: (xương). Ý nghĩa là: vừa vặn, dụng cụ kim loại, gắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vừa vặn

fitting

✪ 2. dụng cụ kim loại

metal utensil

✪ 3. gắn

mounting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ