zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【chung】

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 鍾 | 钟

variant of 鍾|钟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJG (重金竹十土)
    • Bảng mã:U+953A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình