部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đắc】
Đọc nhanh: 锝 (đắc). Ý nghĩa là: téc-nê-ti-um, đắc; như "đắc (chất Tc)".
锝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. téc-nê-ti-um
金属元素,符号Tc (technetium) 有放射性,由人工核反应获得是一种人工合成的元素
✪ 2. đắc; như "đắc (chất Tc)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锝
锝›
Tập viết