volume volume

Từ hán việt: 【đắc】

Đọc nhanh: (đắc). Ý nghĩa là: téc-nê-ti-um, đắc; như "đắc (chất Tc)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. téc-nê-ti-um

金属元素,符号Tc (technetium) 有放射性,由人工核反应获得是一种人工合成的元素

✪ 2. đắc; như "đắc (chất Tc)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAMI (重金日一戈)
    • Bảng mã:U+951D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp