kāi
volume volume

Từ hán việt: 【khai】

Đọc nhanh: (khai). Ý nghĩa là: ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um, khai; như "khai (chất Californium)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um

金属元素,符号Cf (Californium) 有放射性,由人工核反应获得

✪ 2. khai; như "khai (chất Californium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLST (金中尸廿)
    • Bảng mã:U+950E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp