部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khai】
Đọc nhanh: 锎 (khai). Ý nghĩa là: ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um, khai; như "khai (chất Californium)".
锎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ca-li-fo-ni-um ký hiệu: Cf (Californium); ca-li-fo-ni-um
金属元素,符号Cf (Californium) 有放射性,由人工核反应获得
✪ 2. khai; như "khai (chất Californium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锎
锎›
Tập viết