liǔ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái lờ (bắt cá).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái lờ (bắt cá)

捕鱼的竹篓子,鱼进去就出不来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Võng 网 (+10 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Lữu
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Thương hiệt:WLHHW (田中竹竹田)
    • Bảng mã:U+7F76
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp