gào
volume volume

Từ hán việt: 【cáo】

Đọc nhanh: (cáo). Ý nghĩa là: zir-cô-ni-um.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. zir-cô-ni-um

金属元素,符号Zr (zirconium) 银灰色,质硬,熔点高,耐腐蚀用来制合金、闪光粉等,也用作真空中的除气剂,紧密压制的纯锆用作核反应堆的铀棒外套

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHGR (重金竹土口)
    • Bảng mã:U+9506
    • Tần suất sử dụng:Thấp