部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cáo】
Đọc nhanh: 锆 (cáo). Ý nghĩa là: zir-cô-ni-um.
锆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. zir-cô-ni-um
金属元素,符号Zr (zirconium) 银灰色,质硬,熔点高,耐腐蚀用来制合金、闪光粉等,也用作真空中的除气剂,紧密压制的纯锆用作核反应堆的铀棒外套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锆
锆›
Tập viết