Đọc nhanh: 链锯 (liên cư). Ý nghĩa là: máy cưa. Ví dụ : - 看上去更像链锯剔的 Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
链锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cưa
chain saw
- 看上去 更 像 链锯 剔 的
- Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链锯
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 你们 用 手锯 吧
- Các bạn dùng cưa tay đi.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 看上去 更 像 链锯 剔 的
- Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
链›
锯›