链锯 liàn jù
volume volume

Từ hán việt: 【liên cư】

Đọc nhanh: 链锯 (liên cư). Ý nghĩa là: máy cưa. Ví dụ : - 看上去更像链锯剔的 Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.

Ý Nghĩa của "链锯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

链锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cưa

chain saw

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu gèng xiàng 链锯 liànjù de

    - Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链锯

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yòng 手锯 shǒujù ba

    - Các bạn dùng cưa tay đi.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú bèi 链子 liànzi 拴着 shuānzhe

    - Con bò bị xích trói lại.

  • volume volume

    - 你膏 nǐgāo 一下 yīxià 自行车 zìxíngchē de 链条 liàntiáo

    - Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.

  • volume volume

    - kuài 解开 jiěkāi 链子 liànzi

    - Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.

  • volume volume

    - yòng 链子 liànzi gǒu 拴上 shuānshàng

    - Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.

  • volume volume

    - 供应链 gōngyìngliàn zhōng gèng 上层 shàngcéng de rén

    - Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu gèng xiàng 链锯 liànjù de

    - Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình