volume volume

Từ hán việt: 【như】

Đọc nhanh: (như). Ý nghĩa là: ru-bi-đi (kí hiệu: Rb).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ru-bi-đi (kí hiệu: Rb)

金属元素,符号Rb (rubidium) 银白色,化学性质活泼,与水作用能发生爆炸铷具有敏锐的光电性能是制造光电管材料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:ノ一一一フフノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVR (重金女口)
    • Bảng mã:U+94F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp