部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【như】
Đọc nhanh: 铷 (như). Ý nghĩa là: ru-bi-đi (kí hiệu: Rb).
铷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ru-bi-đi (kí hiệu: Rb)
金属元素,符号Rb (rubidium) 银白色,化学性质活泼,与水作用能发生爆炸铷具有敏锐的光电性能是制造光电管材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铷
铷›
Tập viết