部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 铷
銣
铷 là gì? 铷 (Như). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フフノ一丨フ一). Chi tiết hơn...