银鲳 yín chāng
volume volume

Từ hán việt: 【ngân xương】

Đọc nhanh: 银鲳 (ngân xương). Ý nghĩa là: cá đô la, cá thu hoạch, cá chim bạc.

Ý Nghĩa của "银鲳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银鲳 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cá đô la

dollarfish

✪ 2. cá thu hoạch

harvestfish

✪ 3. cá chim bạc

silvery pomfret

✪ 4. cá chim trắng

鲳:鲳鱼, 身体短而侧扁, 没有腹鳍生活在海洋中也叫银鲳、镜鱼、平鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银鲳

  • volume volume

    - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 他同 tātóng 银行 yínháng 洽谈 qiàtán 贷款 dàikuǎn 事宜 shìyí

    - Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 提出 tíchū 贷款 dàikuǎn 问题 wèntí

    - Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAA (弓一日日)
    • Bảng mã:U+9CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp