volume volume

Từ hán việt: 【sắc】

Đọc nhanh: (sắc). Ý nghĩa là: xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si

金属元素,符号Cs (caesium) 银白色,质软,有延展性在已知金属中,铯的化学性质最活泼,能分解水而发生爆炸是制造真空仪器、光电管等的重要材料,化学上用做催化剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNAU (重金弓日山)
    • Bảng mã:U+94EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp