部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sắc】
Đọc nhanh: 铯 (sắc). Ý nghĩa là: xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si.
铯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xê-đi (kí hiệu: Cs); cê-si
金属元素,符号Cs (caesium) 银白色,质软,有延展性在已知金属中,铯的化学性质最活泼,能分解水而发生爆炸是制造真空仪器、光电管等的重要材料,化学上用做催化剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铯
铯›
Tập viết