部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cáp】
Đọc nhanh: 铪 (cáp). Ý nghĩa là: ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại).
铪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ha-phơ-ni; hafini (nguyên tố kim loại)
金属元素,符号Hf (hafnium) 银白色,熔点高用于制高强度高温合金,也用作X射线管的阴极,在核反应堆中做中子吸收剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铪
铪›
Tập viết