部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đâu】
Đọc nhanh: 铥 (đâu). Ý nghĩa là: tu-li-um (nguyên tố hoá học), đốc; như "đốc kiếm; đốc dao (phần cuối cùng; đầu mút của cán dao; kiếm; xẻng)".
铥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tu-li-um (nguyên tố hoá học)
金属元素,符号Tm (thulium) 是一种稀土金属银白色,质软用做X射线源等
✪ 2. đốc; như "đốc kiếm; đốc dao (phần cuối cùng; đầu mút của cán dao; kiếm; xẻng)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铥
铥›
Tập viết