náo
volume volume

Từ hán việt: 【nhu.nao】

Đọc nhanh: (nhu.nao). Ý nghĩa là: con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ)

古书上说的一种猴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nhu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNHD (大竹弓竹木)
    • Bảng mã:U+7331
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp