部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phả】
Đọc nhanh: 钷 (phả). Ý nghĩa là: Pơ-rô-mê-ti (kí hiệu: Pm), phả; như "phả (chất promethium bronze)".
钷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pơ-rô-mê-ti (kí hiệu: Pm)
放射性金属元素,符号Pm (promethium) 是铀裂变产生的,半衰期为2.64年钷的乙种射线能使磷光体发光,用来制造荧光粉、航标灯钷也用来制造小而轻的原子电池
✪ 2. phả; như "phả (chất promethium bronze)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钷
钷›
Tập viết