部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đẩu】
Đọc nhanh: 钭 (đẩu). Ý nghĩa là: họ Thẩu, tà; như "cứ tà tà".
钭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ Thẩu
姓
✪ 2. tà; như "cứ tà tà"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钭
钭›
Tập viết