tǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu】

Đọc nhanh: (đẩu). Ý nghĩa là: họ Thẩu, tà; như "cứ tà tà".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Thẩu

✪ 2. tà; như "cứ tà tà"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Tǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCYJ (重金卜十)
    • Bảng mã:U+94AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp