• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火)

  • Pinyin: Huǒ
  • Âm hán việt: Hoả
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅火
  • Thương hiệt:XCF (重金火)
  • Bảng mã:U+94AC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钬 theo âm hán việt

钬 là gì? (Hoả). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hoả

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố honmi, Ho

Từ ghép với 钬