Danh từ
钚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố Plu-tô
(Plutonium) 金属,放射性元素,符号Pu有淡蓝色光泽,在空气中容易氧化已经发现12种同位素,半衰期最长的为50万年化学性质跟铀相似是制造原子弹的主要材料之一
✪ 2. bộ; như "bộ (chất Plutonium)"
(Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium; Pu).
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钚