• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Pinyin: Yáng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:ノ一一一フフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅?
  • Thương hiệt:CNSH (金弓尸竹)
  • Bảng mã:U+9496
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钖

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 钖 theo âm hán việt

钖 là gì? (Dương). Bộ Kim (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Dương

Từ điển phổ thông

  • 1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
  • 2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)

Từ ghép với 钖