部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 钑 (_). Ý nghĩa là: gecmani (cũ).
钑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gecmani (cũ)
germanium (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钑