部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 閇 (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 閉 | 闭.
閇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 閉 | 闭
old variant of 閉|闭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閇