部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【a.á】
Đọc nhanh: 铔 (a.á). Ý nghĩa là: amoni (cũ).
铔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amoni (cũ)
ammonium (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铔