Đọc nhanh: 钌 (liễu). Ý nghĩa là: Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin, then cửa; móc cửa, Ru-tê-nin.
钌 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin
金属元素, 符号Ru (ruthenium) 银灰色,质硬而脆, 存在于铂矿中, 含量极少, 用来制耐磨硬质合金等
✪ 2. then cửa; móc cửa
钌铞:扣住门窗等的铁片, 一端钉在门窗上, 另一端有钩子钩在屈戌儿里, 或者有眼儿套在屈戌儿上
✪ 3. Ru-tê-nin
金属元素, 符号Ru (ruthenium) 银灰色, 质硬而脆, 存在于铂矿中, 含量极少, 用来制耐磨硬质合金等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钌
钌›