liǎo
volume volume

Từ hán việt: 【liễu】

Đọc nhanh: (liễu). Ý nghĩa là: Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin, then cửa; móc cửa, Ru-tê-nin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Ru-tê-nin kí hiệu: Ru; Ru-tê-nin

金属元素, 符号Ru (ruthenium) 银灰色,质硬而脆, 存在于铂矿中, 含量极少, 用来制耐磨硬质合金等

✪ 2. then cửa; móc cửa

钌铞:扣住门窗等的铁片, 一端钉在门窗上, 另一端有钩子钩在屈戌儿里, 或者有眼儿套在屈戌儿上

✪ 3. Ru-tê-nin

金属元素, 符号Ru (ruthenium) 银灰色, 质硬而脆, 存在于铂矿中, 含量极少, 用来制耐磨硬质合金等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Liǎo
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNN (重金弓弓)
    • Bảng mã:U+948C
    • Tần suất sử dụng:Thấp