部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ất】
Đọc nhanh: 钇 (ất). Ý nghĩa là: y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y).
钇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y)
金属元素,符号Y (yttrium) 是一种稀土金属暗灰色,用来制合金和特种玻璃等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钇
钇›
Tập viết