volume volume

Từ hán việt: 【ất】

Đọc nhanh: (ất). Ý nghĩa là: y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. y-tri (nguyên tố hoá học, ký hiệu Y)

金属元素,符号Y (yttrium) 是一种稀土金属暗灰色,用来制合金和特种玻璃等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:ノ一一一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCN (重金弓)
    • Bảng mã:U+9487
    • Tần suất sử dụng:Thấp