• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Ất (乙)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ất
  • Nét bút:ノ一一一フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅乙
  • Thương hiệt:XCN (重金弓)
  • Bảng mã:U+9487
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨧐

Ý nghĩa của từ 钇 theo âm hán việt

钇 là gì? (ất). Bộ Kim (+1 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Ất

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố ytri, Y

Từ ghép với 钇