部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ca】
Đọc nhanh: 钆 (ca). Ý nghĩa là: ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd), ca; như "ca (kim loại Gadolenium)".
钆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd)
金属元素,符号Gd (gadolinium) 是一种稀土金属银白色,磁性强,低温时具有超导性,用于微波技术,也用做原子反应堆的结构材料等
✪ 2. ca; như "ca (kim loại Gadolenium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钆
钆›
Tập viết