Hán tự: 钅
Đọc nhanh: 钅 (kim). Ý nghĩa là: bộ kim; liên quan tới kim loại. Ví dụ : - 钉 Đinh.. - 铁 Sắt.. - 钱 Tiền.
Ý nghĩa của 钅 khi là Danh từ
✪ bộ kim; liên quan tới kim loại
“钅”是汉字的一个偏旁部首
- 钉
- Đinh.
- 铁
- Sắt.
- 钱
- Tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钅
Hình ảnh minh họa cho từ 钅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 钅 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
钅›