部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kim】
Đọc nhanh: 钅 (kim). Ý nghĩa là: bộ kim; liên quan tới kim loại. Ví dụ : - 钉 Đinh.. - 铁 Sắt.. - 钱 Tiền.
钅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ kim; liên quan tới kim loại
“钅”是汉字的一个偏旁部首
- 钉 dīng
- Đinh.
- 铁 tiě
- Sắt.
- 钱 qián
- Tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钅
钅›
Tập viết