jīn
volume volume

Từ hán việt: 【kim】

Đọc nhanh: (kim). Ý nghĩa là: bộ kim; liên quan tới kim loại. Ví dụ : - Đinh.. - Sắt.. - Tiền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ kim; liên quan tới kim loại

“钅”是汉字的一个偏旁部首

Ví dụ:
  • volume volume

    - dīng

    - Đinh.

  • volume volume

    - tiě

    - Sắt.

  • volume volume

    - qián

    - Tiền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMJV (人一十女)
    • Bảng mã:U+9485
    • Tần suất sử dụng:Thấp