volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "鐾"

古同"鐾"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSRJ (金尸口十)
    • Bảng mã:U+9434
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp