tiě
volume volume

Từ hán việt: 【thiết】

Đọc nhanh: (thiết). Ý nghĩa là: biến thể của | , sắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 鐵 | 铁 , sắt

variant of 鐵|铁, iron

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJIT (金十戈廿)
    • Bảng mã:U+9421
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp