部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiết】
Đọc nhanh: 鐡 (thiết). Ý nghĩa là: biến thể của 鐵 | 铁 , sắt.
鐡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 鐵 | 铁 , sắt
variant of 鐵|铁, iron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鐡
鐡›
Tập viết