huì
volume volume

Từ hán việt: 【huệ】

Đọc nhanh: (huệ). Ý nghĩa là: được sử dụng trong các tên nhất định, giáo ba cạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được sử dụng trong các tên nhất định

(used in given names)

✪ 2. giáo ba cạnh

three edged spear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ