部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiển.tán】
Đọc nhanh: 鏾 (tiển.tán). Ý nghĩa là: nỏ, kích hoạt của một cái nỏ.
✪ 1. nỏ
crossbow
✪ 2. kích hoạt của một cái nỏ
the trigger of a crossbow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏾