áo
volume volume

Từ hán việt: 【ao】

Đọc nhanh: (ao). Ý nghĩa là: trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt. Ví dụ : - 赤壁鏖 。 trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt

鏖战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: áo , Biāo
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPC (戈心金)
    • Bảng mã:U+93D6
    • Tần suất sử dụng:Thấp