suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【toả】

Đọc nhanh: (toả). Ý nghĩa là: cái khoá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái khoá

同'锁'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CVVD (金女女木)
    • Bảng mã:U+93C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp