部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lục】
Đọc nhanh: 錴 (lục). Ý nghĩa là: rhodium (hóa học) (cũ).
錴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rhodium (hóa học) (cũ)
rhodium (chemistry) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 錴
錴›
Tập viết