volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: rhodium (hóa học) (cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rhodium (hóa học) (cũ)

rhodium (chemistry) (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CGCG (金土金土)
    • Bảng mã:U+9334
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp