Các biến thể (Dị thể) của 錔
Ý nghĩa của từ 錔 theo âm hán việt
錔 là gì? 錔 (Tháp, Thạp). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: Bịt vàng hay bạc vào đầu đồ vật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- dùng kim loại bịt vào đầu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bịt vàng hay bạc vào đầu đồ vật
Từ điển Thiều Chửu
- Bịt, lấy các loài kim mà bịt vào đầu các đồ gọi là thạp. Như đồng bút sáo 銅筆套 cái thắp bút bằng đồng. Có khi gọi là bút thạp 筆錔.
Từ ghép với 錔