部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bề.phê.ty】
Đọc nhanh: 錍 (bề.phê.ty). Ý nghĩa là: cũng [pí], đầu mũi tên phẳng, lưỡi cày.
錍 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng [pí]
also pr. [pí]
✪ 2. đầu mũi tên phẳng
flat arrow-head
✪ 3. lưỡi cày
plow blade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 錍
錍›
Tập viết