volume volume

Từ hán việt: 【bề.phê.ty】

Đọc nhanh: (bề.phê.ty). Ý nghĩa là: cũng [pí], đầu mũi tên phẳng, lưỡi cày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cũng [pí]

also pr. [pí]

✪ 2. đầu mũi tên phẳng

flat arrow-head

✪ 3. lưỡi cày

plow blade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bề , Phê , Ty
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHHJ (金竹竹十)
    • Bảng mã:U+930D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp