zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cùm chân; xích chân, gông; xích chân, vòng; xuyến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùm chân; xích chân

锁足

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gông; xích chân

锁足的器具

✪ 2. vòng; xuyến

镯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:CRYO (金口卜人)
    • Bảng mã:U+92DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:CRYO (金口卜人)
    • Bảng mã:U+92DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp