volume volume

Từ hán việt: 【dụ.dục】

Đọc nhanh: (dụ.dục). Ý nghĩa là: một bài xì phé, mạt đồng, nộp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một bài xì phé

a poker

✪ 2. mạt đồng

brass filings

✪ 3. nộp

to file

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ , Dục
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CCOR (金金人口)
    • Bảng mã:U+92CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp