部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鋍 (_). Ý nghĩa là: thuật ngữ cũ cho berili, bây giờ được viết 鈹 | 铍 [pí], biến thể của 鈸 | 钹 , chũm chọe.
鋍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuật ngữ cũ cho berili, bây giờ được viết 鈹 | 铍 [pí]
old term for beryllium, now written 鈹|铍 [pí]
✪ 2. biến thể của 鈸 | 钹 , chũm chọe
variant of 鈸|钹, cymbals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鋍
鋍›
Tập viết