volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thuật ngữ cũ cho berili, bây giờ được viết | [pí], biến thể của | , chũm chọe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuật ngữ cũ cho berili, bây giờ được viết 鈹 | 铍 [pí]

old term for beryllium, now written 鈹|铍 [pí]

✪ 2. biến thể của 鈸 | 钹 , chũm chọe

variant of 鈸|钹, cymbals

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶フフ丨一
    • Thương hiệt:CJBD (金十月木)
    • Bảng mã:U+92CD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp