qióng
volume volume

Từ hán việt: 【khung】

Đọc nhanh: (khung). Ý nghĩa là: lỗ tra cán (rìu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ tra cán (rìu)

斧子上安柄的孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kōng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNC (一弓金)
    • Bảng mã:U+928E
    • Tần suất sử dụng:Thấp