部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鉲 (_). Ý nghĩa là: (Tw) californium, (hóa học) cadmium (cũ).
鉲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) californium
✪ 2. (hóa học) cadmium (cũ)
(chemistry) cadmium (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉲
鉲›
Tập viết