volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (Tw) californium, (hóa học) cadmium (cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) californium

✪ 2. (hóa học) cadmium (cũ)

(chemistry) cadmium (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一一丨丶
    • Thương hiệt:CYMY (金卜一卜)
    • Bảng mã:U+9272
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp