volume volume

Từ hán việt: 【mễ】

Đọc nhanh: (mễ). Ý nghĩa là: trước đây được sử dụng cho các nguyên tố hóa học americium | [méi] và osmium | [é].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trước đây được sử dụng cho các nguyên tố hóa học americium 鎇 | 镅 [méi] và osmium 鋨 | 锇 [é]

formerly used for the chemical elements americium 鎇|镅 [méi] and osmium 鋨|锇 [é]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFD (金火木)
    • Bảng mã:U+92A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp