部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 鉮 Ý nghĩa là: arsenic (nguyên tố hoá học).
鉮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. arsenic (nguyên tố hoá học)
化学名词因含五价砷的有机衍生物而被看作有机金属衍生物,故命名为鉮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉮
鉮›
Tập viết