huán
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: arsenic (nguyên tố hoá học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. arsenic (nguyên tố hoá học)

化学名词因含五价砷的有机衍生物而被看作有机金属衍生物,故命名为鉮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨
    • Thương hiệt:CLWL (金中田中)
    • Bảng mã:U+926E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp