chú
volume volume

Từ hán việt: 【sừ.tra.trở.tư.từ】

Đọc nhanh: (sừ.tra.trở.tư.từ). Ý nghĩa là: cái cuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cuốc

同'锄'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú , Jǔ , Xú
    • Âm hán việt: Sừ , Tra , Trở , , Từ
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CBM (金月一)
    • Bảng mã:U+924F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp