部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đạc】
Đọc nhanh: 鈬 (đạc). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鐸 | 铎, chuông cổ lớn, họ Duo.
鈬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鐸 | 铎, chuông cổ lớn
Japanese variant of 鐸|铎, large ancient bell
✪ 2. họ Duo
surname Duo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鈬
鈬›
Tập viết