duó
volume volume

Từ hán việt: 【đạc】

Đọc nhanh: (đạc). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | , chuông cổ lớn, họ Duo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鐸 | 铎, chuông cổ lớn

Japanese variant of 鐸|铎, large ancient bell

✪ 2. họ Duo

surname Duo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSO (金尸人)
    • Bảng mã:U+922C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp