qiān
volume volume

Từ hán việt: 【duyên.diên】

Đọc nhanh: (duyên.diên). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 沿 [yán].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biến thể cũ của 沿 [yán]

old variant of 沿 [yán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CCI (金金戈)
    • Bảng mã:U+9206
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp