volume volume

Từ hán việt: 【tịch】

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 矽

variant of 矽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CNI (金弓戈)
    • Bảng mã:U+91F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp