部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tịch】
Đọc nhanh: 釸 (tịch). Ý nghĩa là: biến thể của 矽.
釸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 矽
variant of 矽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釸
釸›
Tập viết