部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhật】
Đọc nhanh: 鈤 (nhật). Ý nghĩa là: bản dịch cổ xưa của nguyên tố germanium Ge32 鍺 | 锗 [zhě].
鈤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản dịch cổ xưa của nguyên tố germanium Ge32 鍺 | 锗 [zhě]
archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗 [zhě]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鈤
鈤›
Tập viết