volume volume

Từ hán việt: 【nhật】

Đọc nhanh: (nhật). Ý nghĩa là: bản dịch cổ xưa của nguyên tố germanium Ge32 | [zhě].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản dịch cổ xưa của nguyên tố germanium Ge32 鍺 | 锗 [zhě]

archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗 [zhě]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhật
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CA (金日)
    • Bảng mã:U+9224
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp