gāng
volume volume

Từ hán việt: 【công.cang】

Đọc nhanh: (công.cang). Ý nghĩa là: đèn dầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn dầu

油灯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gōng
    • Âm hán việt: Cang , Công
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CM (金一)
    • Bảng mã:U+91ED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp